Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị lực
[thị lực]
|
faculty of sight; eyesight; vision
His eyesight is not as strong as it was
Chuyên ngành Việt - Anh
thị lực
[thị lực]
|
Kỹ thuật
sharpness of vision
Sinh học
acuity
Toán học
sharpness of vision
Vật lý
sharpness of vision
Từ điển Việt - Việt
thị lực
|
danh từ
độ nhạy của mắt khi nhìn
kiểm tra thị lực định kỳ